ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Thép cán nguội mềm
Phân loại | Chi tiết kỹ thuật | Kiểu xử lý nhiệt (Ủ) | Độ bền kéo (Mpa) | ||
---|---|---|---|---|---|
Loại 1 | Tính chất thông thường. | CSP1 | Tiêu chuẩn ủ | A S | (275 ≤) |
1/8 Full Hard | 8H | - | |||
1/4 Full Hard | 4H | - | |||
Full Hard | H | - | |||
Tính chất dập nhẹ | CSP1D | Tiêu chuẩn ủ. | A S | (275 ≤) | |
Loại 2 | Drawing Quality | CSP2 | Tiêu chuẩn ủ. | A S | 275≤ |
Loại 3 | Tính chất dập sâu | CSP3 | Tiêu chuẩn ủ. | A S | 275 ≤ |
Tính chất dập sâu và chống hóa già | CSP3N | Tiêu chuẩn ủ. | A S | 275 ≤ | |
Tính chất dập cực sâu và chống hóa già | CSP3E | Tiêu chuẩn. | s | 275 ≤ | |
CSP3X* | Tiêu chuẩn. | s | 265 ≤ | ||
CSP3Z* | Tiêu chuẩn. | s | 255≤ |
Độ giãn dài, Min.(%). | Độ cứng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
0.25~0.4 | 0.4~0.60 | 0.6~1.0 | 1.0~1.6 | 1.6~2.0 | HRB | HV |
(32) | (34) | (36) | (37) | (38) | - | - |
50 ~ 71 | 95 ~ 130 | |||||
65 ~ 80 | 115 ~ 150 | |||||
85 ≤ | 170 ≤ | |||||
33 | 35 | 37 | 38 | 39 | - | - |
34 | 36 | 38 | 39 | 40 | - | - |
36 | 38 | 40 | 41 | 42 | - | - |
36 | 38 | 40 | 41 | 42 | - | - |
44 | 45 | 46 | 48 | - | - | - |
46 | 47 | 48 | 50 | - | - | - |
- | 52 | 52 | 52 | - | - | - |
- - Loại thép được ủ tiêu chuẩn và ủ thông thường CSP1 sẽ là CSP1T trong trường hợp một hoặc cả hai giá trị thử nghiệm kéo và thử nghiệm dập sâu (thử nghiệm Erichsen) được đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
- - Trong trường hợp chất lượng bề mặt được yêu cầu nghiêm ngặt thì ký tự “E” sẽ được thêm vào cuối quy cách. Ví dụ: CSP1D-E
- - ( ) Chỉ dùng để tham khảo.
- - Đối với quy cách CSP3N và CSP3E, thuộc tính chống hóa già được đảm bảo trong vòng 6 tháng sau khi giao hàng.
- - Đối với loại thép có độ dày dưới 0.6 mm thì các thử nghiệm độ bền kéo sẽ được bỏ qua.
- - Các quy cách với ký hiệu “*” (ở cuối) đòi hỏi phải trao đổi kỹ trước khi đặt hàng.
- - Thử nghiệm độ bền kéo: Mẫu thử nghiệm JIS No.5 lấy theo hướng cán. Thử nghiệm uốn: Mẫu thử nghiệm No.3 lấy theo hướng cán.